Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xa lạ


inconnu
Xứ xa lạ
pays inconnu
étranger
Cảm thấy xa lạ trong một môi trường mới
se sentir étranger dans un nouveau milieu
ý nghĩ đó không xa lạ gì đối với tôi
cette idée ne m'est nullement étrangère



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.